Toát yếu sách giáo lý Hội Thánh Công giáo 1992 (ID: 6624)

000 -LEADER
fixed length control field 00978nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00074585
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134439.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1993 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 8000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title dịch y
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9411
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 294.2
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-2
Item number T411Y
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Toát yếu sách giáo lý Hội Thánh Công giáo 1992
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Khí tượng thuỷ văn
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr
Dimensions 21cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement "Chân lý sẽ giải thoát anh em" (ga8.32)
500 ## - GENERAL NOTE
General note Dịch từ nguyên bản tiếng Y: "Sintesi del nuovo catechismo"
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về Huấn giáo trong Hội thánh Công giáo: tuyên xưng đức tin, việc cử hành mầu nhiệm Kitô giáo, đời sống trong chúa Kitô, lời nguyện. Phụ trương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term sách giáo lý Hội Thánh Công giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thiên chúa giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 80494

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.