Missionary lives (ID: 6625)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01052nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00066431 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134439.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1989 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X375.09(83Pa)-3 |
Item number | M300S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Langmore, Diane |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Những nhà truyền giáo vẫn đang sống. Papua, 1874-1974 |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Missionary lives |
Remainder of title | Papua, 1874-1914 |
Statement of responsibility, etc. | Diane Langmore |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Honolulu |
Name of publisher, distributor, etc. | University of Hawaii Press |
Date of publication, distribution, etc. | 1989 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | XXiV, 408tr : ảnh, hình vẽ, bản đồ |
Dimensions | 22cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Pacific islands monograph. Series No 6 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 361-395. - Bảng tra |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử truyền giáo. Tiểu sử, hoạt động của hơn 300 nhà truyền giáo châu Âu tại Papua New Ghinê từ trước chiến tranh thế giới lần thứ 1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Papua Niu Ghinê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử truyền giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nhà truyền giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
920 ## - | |
-- | Langmore, Diane |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Langmore, Diane c^cLangmore^dDiane |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.