Thánh ca (ID: 6629)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00860nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00018374 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
Item number | TH107C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh Văn Căn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thánh ca |
Statement of responsibility, etc. | Hồng y giáo chủ Giuse Maria Trịnh Văn Căn |
Number of part/section of a work | T.2 |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà tổng giám mục Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 448tr |
Dimensions | 19cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | T.2 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài thánh ca với chủ đề: Lễ theo niên lịch phụng vụ, Văn Đức bà, Sự thương khó đức Giêsu Kito |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thánh ca |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | âm nhạc |
920 ## - | |
-- | Trịnh Văn Căn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 57701 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trịnh Văn Căn c^aTrịnh Văn^bCăn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.