Sách kinh địa phận Hưng Hoá (ID: 6636)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00727nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00029485 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1981 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X |
Item number | S102K |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách kinh địa phận Hưng Hoá |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Sơn Tây |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà giám mục Hưng Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1981 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr |
Dimensions | 11cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp kinh hàng ngày, kinh ban tối, kinh ngày chủ nhật, các kinh cầu, lời nguyện, phép lần hạt, những kinh về mình thánh Đức chúa Giêsu... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tín ngưỡng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 50799 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.