Sách bổn (ID: 6637)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00785nam a22002178a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00031566 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1987 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 15.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8806 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | MM6 |
Item number | S102B |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sách bổn |
Remainder of title | Dạy những lẽ cần cho được rỗi linh hồn : Địa phận Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Toà Tổng Giám mục |
Date of publication, distribution, etc. | 1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 211tr |
Dimensions | 13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách dạy về niềm tin, phép trọng, những điều thiên chúa giáo và hội thánh thay mặt chúa truyền cho loài người và những ơn thiên chúa ban cho loài người.... trong đoạ thiên chúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách bổn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 63081 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.