000 -LEADER |
fixed length control field |
00748nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00031567 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108134443.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1988 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
-- |
15.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
8810 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
MM6 |
Item number |
S102K |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sách kinh |
Remainder of title |
Địa phận Hà Nội |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tổng Giám mục Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
43tr |
Dimensions |
13cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách kinh của thiên chúa giáo gồm: kinh đọc tối, sáng ngày thường và chủ nhật, các kinh cầu, các phép lần hạt, kinh đọc khi dự lễ, đàng thánh giá và các kinh khác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
sách kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiên chúa giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
kinh-tôn giáo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
63950 |