Mấy ý kiến về vấn đề phong Thánh (ID: 6640)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00771nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00032924 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108134444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1988 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 8807 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | MM6 |
Item number | M000ấ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mấy ý kiến về vấn đề phong Thánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Date of publication, distribution, etc. | 1988 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 34tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số vấn đề phong thánh của đạo thiên chúa giáo; Một số nét chính về vụ án phong thánh cho các chân phúc tử vì đạo ở Việt nam, cách giải quyết của chính phủ Việt nam về vấn đề phong thánh này |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phong Thánh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiên chúa giáo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 63263 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.