Kinh thánh (ID: 6641)

000 -LEADER
fixed length control field 01058nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00033615
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108134444.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1985 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 8.000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title bt
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tk
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 8902
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X375-2
Item number K312T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Văn Căn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh thánh
Statement of responsibility, etc. Trịnh Văn Căn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Toà Tổng giám mục
Date of publication, distribution, etc. 1985
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 2.361tr
Dimensions 20cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trên đầu trang tên sách ghi: Hồng y Giuse Maria Trịnh Văn Căn
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Kinh thánh trong đời sống giáo hội và các sách trong bộ kinh thánh; Cựu ước: Năm sách Maisen, 16 sách lịch sử, 7 sách vần thơ và khôn ngoan, 18 sách tiên tri, 4 sách phúc âm, 21 thư của các thánh tông đồ, 14 thư của thánh Phao-lô, 7 thư chung...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term thiên chúa giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh thánh
920 ## -
-- Trịnh Văn Căn
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 64813
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^aTrịnh Văn^bCăn

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.