000 -LEADER |
fixed length control field |
01289aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00748153 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108152525.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170713s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046623632 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.10231 |
Item number |
Đ309D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều dưỡng trong tim mạch can thiệp |
Remainder of title |
Sách tham khảo cho các điều dưỡng và kỹ thuật viên tim mạch can thiệp |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Phạm Mạnh Hùng (ch.b.), Nguyễn Ngọc Quang, Phan Đình Phong... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
267tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đại cương thông tim thăm dò huyết động và tim mạch can thiệp; đường vào của các thủ thuật qua da; các kỹ thuật can thiệp qua da; nong van hai lá bằng bóng qua da; bít lỗ thông liên nhĩ; sốc điện chuyển nhịp; đặt máy tạo nhịp tạm thời... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều dưỡng |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách tham khảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Ngọc Long |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Đình Phong |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Ngọc Quang |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Mạnh Hùng |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Huỳnh Linh |
Relator term |
b.s. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
390963 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |