000 -LEADER |
fixed length control field |
01196aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00771980 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108153800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180223s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046629597 |
Terms of availability |
240000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.69 |
Item number |
S523S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Suy sinh dục nam khởi phát muộn và vai trò của testosterone trong bệnh tim mạch chuyển hoá - Bí quyết để duy trì sự ham muốn dài lâu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
235tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 215-235 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày một số vấn đề cơ bản về giải phẫu và sinh lý của tinh hoàn; vai trò của testosterone trong bệnh tim mạch chuyển hoá; ảnh hưởng của giảm testosterone trong suy sinh dục nam khởi phát muộn; nguyên nhân và biểu hiện lâm sàng của suy sinh dục khởi phát muộn... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Nam giới |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Rối loạn tình dục |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Suy sinh dục nam |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
404517 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |