000 -LEADER |
fixed length control field |
01276aam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00771992 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108154353.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
180223s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046629108 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.1 |
Item number |
Đ309D |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều dưỡng nội khoa tim mạch |
Remainder of title |
Dùng cho đào tạo sau đại học chuyên ngành điều dưỡng |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Nguyễn Quang Tuấn (ch.b.), Hà Mai Hương, Trần Thị Mỹ Hạnh... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
26cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Trường đại học Thăng Long. Khoa Khoa học sức khoẻ |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 138-139 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp kiến thức, kỹ năng về: Cấp cứu ngừng tuần hoàn, quy trình lấy máu tĩnh mạch làm xét nghiệm, hướng dẫn cách mắc điện tâm đồ, chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh tim mạch |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều dưỡng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Dung |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Xuân Tuấn |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà Mai Hương |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
Relator term |
ch.b. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
404521 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] |
Romanized title |
TW |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |