000 -LEADER |
fixed length control field |
01160aam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00397469 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113135357.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
080926s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
139000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
306.03 |
Item number |
B100M |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
30 thuật ngữ nghiên cứu văn hoá |
Statement of responsibility, etc. |
B.s.: Bùi Quang Thắng (ch.b.), Bùi Hoài Sơn, Lưu Phi Khanh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
546tr. |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
ĐTTS ghi: Viện Văn hoá Nghệ thuật Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục cuối mỗi bài |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm 30 thuật ngữ giải thích về văn hoá học, nhân học văn hoá, bản thể luận, biểu tượng, di sản, dư luận xã hội, hậu hiện đại, hiện đại hoá, hồn linh, nhân học sinh thái, vốn văn hoá, xã hội hoá... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Văn hoá học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Thuật ngữ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Quang Thắng |
Relator term |
ch.b. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lưu Phi Khanh |
Relator term |
b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Hoài Sơn |
Relator term |
b.s. |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
232004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |