Văn hoá học - những phương diện liên ngành và ứng dụng (ID: 6660)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049aam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113133648.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00456836 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110302s2010 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56500đ |
-- | 400b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 306 |
Item number | V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Tri Nguyên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn hoá học - những phương diện liên ngành và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Tri Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Công nghiệp Tp. Hồ Chí Minh |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291tr. |
Other physical details | hình vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên nhà xuất bản ngoài bìa sách ghi: Trường đại học Văn hoá Tp. Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Thư mục: tr. 285-291 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu về văn hoá học trên các phương diện lý luận, lịch sử, triết học, phân tâm học, ngữ văn học, ký ức văn hoá, nghệ thuật học, quản lý văn hoá và chính sách văn hoá |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn hoá học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Tâm |
-- | H. Hà |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Tri Nguyên |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 271246 |
-- | 02/03/2011 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.