000 -LEADER |
fixed length control field |
01272nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000081 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113144818.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1972 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,18đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
T |
Item number |
V300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vị trí chiến lược của chiến tranh nhân dân ở địa phương và của các lực lượng vũ trang địa phương |
Remainder of title |
Bài nói chuyện của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại hội nghị quân sự địa phương toàn miền Bắc tháng 7 năm 1970 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhâ dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
49tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Chủ nghĩa Mác-Lê Nin, đường lối của Đảng ta về vấn đề vũ trang quần chúng. Vai trò của bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ. Thực tiễn chiến tranh cách mạng ở nước ta qua các thời kỳ và vị trí quan trọng của vũ tranh quần chúng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
địa phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lực lượng vũ trang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
33909 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |