Những kinh nghiệm lớn của Đảng ta về lãnh đạo đấu tranh vũ trang và xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng (ID: 6668)

000 -LEADER
fixed length control field 01285nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007699
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113145119.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1967 b 000 0 vieod
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 0,55đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency TVQG
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những kinh nghiệm lớn của Đảng ta về lãnh đạo đấu tranh vũ trang và xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2, có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 1967
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 104tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát những kinh nghiệm lớn của Đảng về đấu tranh vũ trang và xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng trong thời kỳ Tổng khởi nghĩa tháng Tám - 1945 và kháng chiến lần thứ nhất chống thực dân Pháp và bọn can thiệp Mỹ, xây dựng căn cứ địa cách mạng và hậu phương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Pháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đảng cộng sản Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách mạng tháng tám
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lực lượng vũ trang
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kháng chiến chống Mỹ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 25542
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tai lieu
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2019-11-13 56DTV47038.06 2019-11-13 2019-11-13 Tai lieu