000 -LEADER |
fixed length control field |
01323nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00002397 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191113155648.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1973 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
0,20đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
T |
Item number |
V300T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vị trí chiến lược của chiến tranh nhân dân ở địa phương và của các lực lượng vũ trang địa phương |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Nguyên Giáp |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phát biểu của đại tướng Võ Nguyên Giáp về vị trí chiến lược của chiến tranh nhân dân địa phương và của các lực lượng vũ trang địa phương gồm 2 phần chính: Chiến tranh nhân dân ở địa phương và các lực lượng vũ trang địa phương là cơ sở trọng yếu của kháng chiến toàn dân và quốc phòng toàn dân; làm tốt công tác quân sự địa phương, ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chiến tranh nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
địa phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
lực lượng vũ trang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
36132 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |