Về văn hoá văn nghệ (ID: 6677)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01221nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00021830 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1976 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 1,6đ |
-- | 20000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | U |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về văn hoá văn nghệ |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Trinh,... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 518tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Ban chấp hành Trung ương Đảng cộng sản Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài viết và nói về văn hoá, văn nghệ của Hồ Chí Minh và các đồng chí Lê Duẩn, Trường Trinh, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh cùng với những bức thư của Ban chấp hành Trung ương Đảng lao động Việt Nam gửi các đại hội văn nghệ toàn đuốc lần thứ hai, thứ ba và thứ tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Trinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 42101 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.