Công an và quân đội là hai cánh tay của nhân dân, của Đảng, của chính phủ, của chuyên chính vô sản (ID: 6678)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01246nam a22002898a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00021484 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1976 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,8d |
-- | 2000b |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | S610 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Công an và quân đội là hai cánh tay của nhân dân, của Đảng, của chính phủ, của chuyên chính vô sản |
Statement of responsibility, etc. | Hồ Chí Minh, Lê Duẩn, Trường Chinh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1976 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 174tr : ảnh |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài huấn thị của Hồ Chủ Tịch và bài nói của các đồng chí lãnh đạo cấp cao của Đảng và Nhà nước, quân đội, ngành công an về vai trò, vị trí, nhiệm vụ và đạo đức phẩm chất cách mạng của người chiến sỹ công an nhân dân Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | công an nhân dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | việt nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Chí Thanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Duẩn |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Hồ Chí Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 41303 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.