To arm the revolutionary masses, to build the people 's army (ID: 6681)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01222nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00043580 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135750.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1975 b 000 0 engod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch việt |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)7 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vo Nguyen Giap |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Vũ trang các lực lượng cách mạng, xây dựng quân đội nhân dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | To arm the revolutionary masses, to build the people 's army |
Statement of responsibility, etc. | Vo Nguyen Giap |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Foreign language publ. house |
Date of publication, distribution, etc. | 1975 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 233tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài viết của đại tướng Võ Nguyên Giáp về các nguyên lí của CN Mac-Lênin về xây dựng lực lượng vũ trang của giai cấp vô sản; Truyền thống và kinh nghiệm của nhân dân, sự sáng tạo của Đảng ta cho lực lượng vũ trang và xây dựng quân đội nhân dân hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lực lượng vũ trang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Mỹ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Vo Nguyen Giap |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 39612 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Vo Nguyen Giap c^aVo Nguyen^bGiap |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.