Về tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 6683)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01284nam a22002778a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1993 b 000 0 od |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00068460 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135750.0 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 2.000d |
-- | 2.500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9306 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3K5H6.6 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A373 |
Item number | V250T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Về tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title | Bài phát biểu tại hội thảo "Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam" ngày 29-30 tháng 10 năm 1992 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1993 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 48tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Quá trình hình thành, nguồn gốc và nội dung cơ bản của tư tưởng Hồ Chí Minh. Mối quan hệ hữu cơ của tư tưởng Hồ Chí Minh với thực tiễn đấu tranh giải phóng dân tộc với các luồng tư tưởng yêu nước và xã hội tiên tiến. Một số suy nghĩ về việc vận dụng tư tưởng Hồ Chí Minh trong công cuộc đổi mới hiện nay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư tưởng Hồ Chí Minh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Chí Minh |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 76392 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
Edition | Hồ Chí Minh (nói về) |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.