Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử (ID: 6686)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01212nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00121176 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135751.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 52.000đ |
-- | 8.000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0008 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(V)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(1)71 |
Item number | Đ300ệ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 476tr : ảnh, b.đ. |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ; Phân tích diễn biến trận đánh trên cơ sở những tài liệu của phía địch công bố gần đây, đánh giá ý nghĩa trận đánh trong bối cảnh trong nước và quồc tế, nêu rõ nguyên nhân thắng lợi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điện Biên Phủ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi ức |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống Pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 117423 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.