Nghiên cứu thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang đường trục Bắc - Nam SDH từ tốc độ 2,5 Gbit/s thành 10 Gbit/s hoặc 20 Gbit/s : (ID: 67)

000 -LEADER
fixed length control field 01434nam a2200301 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20211027145624.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 090805s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency HUSTLIB
Language of cataloging vie
Transcribing agency DLCORP
Modifying agency DLCORP
Description conventions aacr2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
050 14 - LIBRARY OF CONGRESS CALL NUMBER
Classification number TK5102.7
Item number .TR121D 2000
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 60DTV51023-09BM
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu thiết kế nâng cấp hệ thống thông tin quang đường trục Bắc - Nam SDH từ tốc độ 2,5 Gbit/s thành 10 Gbit/s hoặc 20 Gbit/s :
Remainder of title Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông /
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Trường ĐHBK Hà Nội,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 153 tr.
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ chuyên ngành Điện tử - Viễn thông--Trường ĐHBK Hà Nội, Hà Nội, 2000
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu cấu trúc tổng thể mang đường trục Bác Nam. Xây dựng chiến lược và giải pháp cáp quang hoá mạng viễn thông. Trình bày các yếu tố cơ ban khi sử dụng kỹ thuật CDMA thiết kế nâng cấp tuyến cáp quang trục Bắc Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật vô tuyến
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng cáp quang
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng viễn thông
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thông tin quang
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Geographic name Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dữ liệu Demo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Koha Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Hàn
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Đĩa than
Source of classification or shelving scheme
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Checked out Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
          Thu vien Dai Hoc Van Hoa Thu vien Dai Hoc Van Hoa 2021-10-27 2 60DTV51023-09BM 60DTV51023-09BM 2024-11-21 2024-11-06 2024-11-06 2021-10-27 Đĩa than