Điện Biên Phủ (ID: 6705)

000 -LEADER
fixed length control field 01178aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135753.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00593858
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140410s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number Đ305B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 8
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 399tr.
Other physical details ảnh, tranh vẽ
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Kỷ niệm 60 năm chiến thắng Điện Biên Phủ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những tư liệu về diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ từ hình thái chiến sự mùa hè năm 1953, âm mưu của địch và chủ trương của ta trong chiến dịch Đông Xuân 1953-1954 đến thắng lợi Điện Biên Phủ chấn động địa cầu và những bài học kinh nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- T.Dung
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 320783
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.