Điện Biên Phủ - Mốc vàng lịch sử (ID: 6706)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01149aam a22002658a 4500 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140410s2014 ||||||viesd |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135754.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00593862 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 87000đ |
-- | 700b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | Đ305B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điện Biên Phủ - Mốc vàng lịch sử |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 331tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 21cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Kỷ niệm 60 năm chiến thắng Điện Biên Phủ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về diễn biến chiến dịch Điện Biên Phủ từ chủ trương của ta, tình hình rối ren của quân địch đến những yếu tố bên ngoài tạo điều kiện cho chiến thắng Điện Biên Phủ và ý nghĩa lịch sử, những bài học kinh nghiệm rút ra từ chiến dịch này |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Điện Biên Phủ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | T.Dung |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 320784 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.