Huấn thị của Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp (ID: 6707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01136aam a22002538a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135754.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00630199 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140927s1951 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 4000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7041 |
Item number | H502T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huấn thị của Đại tướng Tổng tư lệnh Võ Nguyên Giáp |
Remainder of title | Đọc tại Hội nghị cán bộ bộ B.Đ.Đ.P. và D.Q. lần thứ IV |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | S.l |
Name of publisher, distributor, etc. | Vệ Quốc quân |
Date of publication, distribution, etc. | 1951 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 36tr. |
Dimensions | 19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Loại nghiên cứu |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bài huấn thị của Đại tướng Võ Nguyên Giáp tại Hội nghị cán bộ, bộ đội địa phương và dân quân lần thứ IV về thành tích về nhiệm vụ của bộ đội địa phương và dân quân trong 2 năm tích cực cầm cự và chuẩn bị tổng phản công và nhiệm vụ cụ thể hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Pháp |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Tài liệu nghiên cứu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Vân |
-- | Oanh |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | KC001598 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.