Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ (ID: 6708)

000 -LEADER
fixed length control field 01141aam a22002778a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135754.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00594112
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140414s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 222000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number Đ103T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đại tướng Võ Nguyên Giáp với chiến dịch Điện Biên Phủ
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ 2, có sửa chữa
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 615tr.
Other physical details tranh vẽ, ảnh
Dimensions 24cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Kỷ niệm 60 năm chiến thắng Điện Biên Phủ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài viết, tác phẩm và những lời kể của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về chiến dịch Điện Biên Phủ. Giới thiệu một số tư liệu về chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến dịch Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- T.Dung
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 320794
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.