Nhiệm vụ quân sự trước mắt: "Chuyển sang tổng phản công" (ID: 6710)

000 -LEADER
fixed length control field 01180aam a22002658a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135754.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00628254
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140913s1900 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 5000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number NH304V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhiệm vụ quân sự trước mắt: "Chuyển sang tổng phản công"
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 19?
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 99tr.
Dimensions 18cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tình hình chiến tranh nhân dân trong hai năm cầm cự và chuẩn bị tổng phản công. So sánh lực lượng quân sự của ta và Pháp; thực hiện ưu thế quân sự chuyển sang giai đoạn tổng phản công. Nhiệm vụ cần kíp và kiện toàn sự lãnh đạo chiến tranh tổng động viên toàn lực chuyển sang tổng phản công
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến lược
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tổng phản công
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Thuỷ
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC001802
-- 13/09/2014
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.