Địa vị cuộc kháng chiến ta hiện nay trong lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc (ID: 6732)

000 -LEADER
fixed length control field 00891aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135757.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00630194
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140927s1948 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 959.7041
Item number Đ301V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Địa vị cuộc kháng chiến ta hiện nay trong lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. S.l
Name of publisher, distributor, etc. S.n
Date of publication, distribution, etc. 1948
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 35tr.
Dimensions 12cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Điểm lại lịch sử chống giặc ngoại xâm của dân tộc ta và những bài học kinh nghiệm cho cuộc kháng chiến hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bài học kinh nghiệm
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title KC001596
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.