Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh (ID: 6737)

000 -LEADER
fixed length control field 01037aam a22002418a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135758.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00649458
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150408s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047203116
-- 1400b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 335.4346
Item number NGH305C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu, học tập và làm theo tư tưởng Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công an nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 543tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn những bài nói, bài viết của đại tướng Võ Nguyên Giáp về sự nghiệp hoạt động cách mạng, tư tưởng Hồ Chí Minh về dân tộc, xây dựng văn hoá, ngoại giao, dân chủ, cách mạng Việt Nam và một số kỉ niệm sâu sắc giữa đại tướng với Bác
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Tư tưởng Hồ Chí Minh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo đức cách mạng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Đức
-- Uyên
920 ## -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 339191
-- 08/04/2015
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.