Đại tướng Võ Nguyên Giáp với doanh nhân Việt Nam (ID: 6748)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01426aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135759.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00643493 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 150120s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047201983 |
Terms of availability | 285000đ |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 338.09597 |
Item number | Đ103T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với doanh nhân Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. | Dương Trung Quốc, Đặng Văn Thanh, Vinh Thăng... |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 612tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Các nhà Công thương Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nêu những quan điểm, phát biểu, tầm nhìn của Đại tướng Võ Nguyên Giáp đối với sự phát triển kinh tế của đất nước ở nhiều lĩnh vực kinh tế như khoa học kỹ thuật, kinh tế biển, kinh tế nông lâm ngư nghiệp... và các bài viết về tình cảm của Đại tướng dành cho doanh nhân, doanh nghiệp cũng như sự yêu kính, khâm phục cùng những bài học mà doanh nhân có được khi hướng về Đại tướng |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Titles and other words associated with a name | Đại tướng |
Chronological subdivision | 1911-2013 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Doanh nhân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thanh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Trung Quốc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Văn Thanh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vinh Thăng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | K.Vân |
-- | H.Hà |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 336645 |
-- | 20/01/2015 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.