Xuân Diệu - Nhà thơ lớn của Dân tộc (ID: 675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00889ata a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00723095 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20230726102706.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161202s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | Việt Nam |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | V5(1)7-4 |
Item number | H107Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thu Hoài |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Xuân Diệu - Nhà thơ lớn của Dân tộc |
Statement of responsibility, etc. | Thu Hoài, Nguyễn Đức Quyền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Kim Đồng |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 281tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập sách gồm hai phần: Phần 1: tập hợp một số bài viết về /tiểu sử/, /sự nghiệp/, /đặc trưng thơ/ và những /đóng góp/ của /Xuân Diệu/ trong nền thơ ca /Việt Nam/. Phần 2: tuyển thơ Xuân Diệu |
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Nguyễn Công Hoan |
Titles and other words associated with a name | Nhà văn |
Chronological subdivision | 1903-1977 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Ngôn ngữ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Nghiên cứu văn học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Truyện ngắn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
-- | Văn học hiện đại |
-- | Thơ |
-- | Nghiên cứu văn học |
-- | Xuân Diệu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô Thị Thu Hồng |
773 0# - HOST ITEM ENTRY | |
Related parts | 2015. - Số 3 (233). - tr. 14-21 |
Title | Ngôn ngữ & đời sống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách chuyên khảo |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Library Quynh | Library Quynh | 2023-07-25 | 1 | 3 | 895.922332 H107Đ | TCDN006BM.01 | 2023-07-26 | 2023-07-26 | 2023-07-25 | Sách chuyên khảo |