Trung đoàn Thủ Đô anh hùng - Ngày về vinh quang (ID: 6754)

000 -LEADER
fixed length control field 01564aam a22003138a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135800.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00633528
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 141023s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045504628
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 356.109597
Item number TR513Đ
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trung đoàn Thủ Đô anh hùng - Ngày về vinh quang
Remainder of title Chào mừng kỷ niệm 60 năm ngày Giải phóng Thủ đô Hà Nội (10/10/1954 - 10/10/2014)
Statement of responsibility, etc. Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Tân phong...
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 468tr.
Other physical details ảnh
Dimensions 24cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Thành uỷ Hà Nội. Ban liên lạc truyền thống Cựu chiến binh Trung đoàn Thủ Đô
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp những ký ức, ký sự, chuyện kể, hồi ký của những người lính Trung đoàn Thủ đô về những chiến công oanh liệt và truyền thống vẻ vang của Trung đoàn từ khi thành lập, qua cuộc kháng chiến chống Pháp và kháng chiến chống Mỹ. Giới thiệu một số bút tích và hình ảnh, bài viết của Đại tướng Võ Nguyên Giáp với Trung đoàn Thủ Đô
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trung đoàn Thủ Đô
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Truyện kể
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Thảo
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Trung Toản
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Chí Minh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tân phong
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vân
-- Oanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 331670
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.