Danh tướng Phạm Kiệt - Bản lĩnh và tài đức (ID: 6783)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01198aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135804.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00596786 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140513s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.704092 |
Item number | D107T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Danh tướng Phạm Kiệt - Bản lĩnh và tài đức |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Hồng Cư, Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp... ; Phạm Hùng b.s. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Công an nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 348tr., 29tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết của các tướng lĩnh, đồng chí, đồng đội về cuộc đời hoạt động cách mạng của trung tướng Phạm Kiệt |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Tiểu sử |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phạm Kiệt, Danh tướng, 1910 - 1975, Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Bài viết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hùng |
Relator term | b.s. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quang Bích |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Quyết |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Hồng Cư |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đức |
-- | P.Dung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 321567 |
-- | 13/05/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.