Huế - Mậu Thân 1968 (ID: 6785)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01054aam a22003018a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135805.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00598365 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140522s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 45000đ |
-- | 300b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 959.7043 |
Item number | H507M |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huế - Mậu Thân 1968 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp, Lê Minh, Ri-sớc Brao... ; Nguyễn Văn Khoan ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151tr. |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Khoa học Lịch sử Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm nhiều bài viết phân tích về trận đánh Tết Mậu Thân năm 1968 của quân đội Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến dịch Mậu Thân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kháng chiến chống Mỹ |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng Kinh |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | My Lăng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Brao, Ri-sớc |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Minh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Khoan |
Relator term | ch.b. |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Huệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 322735 |
-- | 22/05/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.