Huyền thoại quê hương Đồng Khởi (ID: 6791)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241aam a22003138a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135805.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00400598 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 081110s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 150000đ |
-- | 1640b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7042 |
Item number | H527T |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Huyền thoại quê hương Đồng Khởi |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Văn Đồng, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Văn Linh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 586tr. |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tỉnh uỷ Bến Tre |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp, sưu tầm và hệ thống những tư liệu, bài viết, bài nói của những người lãnh đạo, người trực tiếp tham gia cuộc Đồng Khởi, phản ánh về cuộc khởi nghĩa huyền thoại Đồng Khởi Bến Tre |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Khởi nghĩa |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phong trào Đồng Khởi |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Bến Tre |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Văn Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Văn Kiệt |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Thuỳ Dung |
-- | Thanh Tâm |
-- | Mai |
-- | Thuý |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 234004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.