Bác Hồ ở Tân Trào (ID: 6828)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01324aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135809.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00326572 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 070405s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 2000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 959.7009 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | A372 |
-- | V6(1)7-49 |
Item number | B101H |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Bác Hồ ở Tân Trào |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lương Bằng, Võ Nguyên Giáp, Hoàng Văn Thái.. |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Xuât bản lần thứ 6 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia ; Bảo tàng Tân Trào - ATK |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 155tr. |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm hồi ký của một số nhà lãnh đạo, tướng lĩnh, cán bộ và đồng bào đã từng ở bên Bác trong những ngày Bác cùng Trung ương Đảng chuẩn bị Tổng khởi nghĩa... |
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Titles and other words associated with a name | Chính trị gia |
Chronological subdivision | 1890-1969 |
Geographic subdivision | Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Văn học hiện đại |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Hoạt động cách mạng |
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Geographic name | Việt Nam |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Hồi kí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Huy Tưởng |
Relator term | ghi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Văn Thái |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hữu Mai |
Relator term | ghi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lương Bằng |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 3K5H4 |
-- | V24 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thanh |
-- | Chi |
-- | Thanh Vân |
-- | Mai |
-- | Chi |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 207257 |
-- | 05/04/2007 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.