Huyền thoại Điện Biên (ID: 6831)

000 -LEADER
fixed length control field 01362aam a22003018a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135810.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00336013
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 070829s2007 ||||||viesd
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7042
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number P3(1)7
Item number H527T
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Huyền thoại Điện Biên
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Chí Thanh, Hoàng Văn Thái..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Công ty Văn hoá Trí tuệ Việt
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 415tr.
Other physical details ảnh, bảng
Dimensions 29cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Công trình xuất bản đền ơn đáp nghĩa trong chương trình truyền thông và xuất bản mang tên Uống nước nhớ nguồn kỷ niệm 60 năm ngày Thương binh Liệt sỹ 27/7/1947 - 27/27/2007
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Viết về vùng đất Điện Biên với những kỷ niệm và chiến tích anh hùng của miền đất này đặc biệt là những chiến sỹ đã hy sinh anh dũng nơi đây quyết chiến đấu vì tổ quốc
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Điện Biên Phủ
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Mỹ
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Đình Phong
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Thái
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Chí Thanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Mạnh Hà
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Vanh
-- Tâm
-- Mai
-- Vanh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 214358
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.