Guerra del pueblo Ejército del pueblo (ID: 6839)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01394aam a22003378a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135811.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00253866 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 041214s2004 ||||||Viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 90000đ |
-- | 1000b |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 355.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | T35(1) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | G506D |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chiến tranh nhân dân, quân đội nhân dân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Guerra del pueblo Ejército del pueblo |
Remainder of title | Primera edición |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 217tr., 8tr. ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bài học kinh nghiệm chủ yếu trong việc lãnh đạo chiến tranh và xây dựng quân đội của Đảng. Sự hình thành và phát triển đường lối quân sự của Đảng trong quá trình lãnh đạo đấu tranh vũ trang. Nhiệm vụ và phương châm xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ tổ quốc hiện nay |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chiến tranh nhân dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Quân đội nhân dân |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Bài học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh nghiệm |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Trọng Như |
Relator term | dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đình Trực |
Relator term | dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kyrkiris, Nicolas |
Relator term | h.đ. |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Văn Đào |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Thuý |
-- | Khiêm |
-- | K.Vân |
-- | Thanh |
920 1# - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 169232 |
-- | 14/12/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.