People's war, people army (ID: 6841)

000 -LEADER
fixed length control field 01244aam a22002898a 4500
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 041214s2004 ||||||engsd
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135811.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00253857
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90000đ
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 355.3
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number T35(1)7
Item number P205P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Chiến tranh nhân dân, quân đội nhân dân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title People's war, people army
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent IX,202tr., 8tr. ảnh
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài học kinh nghiệm chủ yếu trong việc lãnh đạo chiến tranh và xây dựng quân đội của Đảng. Sự hình thành và phát triển đường lối quân sự của Đảng trong quá trình lãnh đạo đấu tranh vũ trang. Nhiệm vụ và phương châm xây dựng quân đội, củng cố quốc phòng, bảo vệ tổ quốc hiện nay
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Quân đội nhân dân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chiến tranh nhân dân
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Bài học
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kinh nghiệm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bolt, Stephanie
Relator term h.đ.
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuỷ
-- Khiêm
-- K.Vân
-- Thanh
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 169227
-- 14/12/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.