La Lutte dans L'encerclement (ID: 6848)

000 -LEADER
fixed length control field 01431aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135813.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00271489
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050818s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 135000đ
-- 500b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7041
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-49
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number L100L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
242 ## - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Chiến đấu trong vòng vây
245 ## - TITLE STATEMENT
Title La Lutte dans L'encerclement
Statement of responsibility, etc. Général Võ Nguyên Giáp ; Mémoires rédigés Hữu Mai ; Vân Anh dịch ; Sophie Pa Tigny h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 337tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Chính văn bằng tiếng Pháp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hồi ức của Đại tướng Võ Nguyên Giáp về cuộc kháng chiến chống Pháp của Việt Nam qua các thời kỳ: khi mới giành độc lập, củng cố chiến khu Việt Bắc, áp dụng chiến tranh du kích, vừa chiến đấu vừa sản xuất, tiến tới cuộc tổng phản công, chuyển dần sang thế chủ động trên các chiến trường chính
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi ức
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hữu Mai
Relator term rédigé
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sophie Pa Tigny
Relator term h.đ.
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vân Anh
Relator term dịch
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Thuý
-- KhanhVan
-- Giang
-- Thanh
920 1# -
-- Võ Nguyên Giáp
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 179322
-- 18/08/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title Dịch Việt Nam
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.