120 câu chuyện về Chủ tịch Hồ Chí Minh (ID: 6871)

000 -LEADER
fixed length control field 01661aam a22003258a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135815.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00439649
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 100614s2010 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.704
Item number M458T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 120 câu chuyện về Chủ tịch Hồ Chí Minh
Statement of responsibility, etc. Vũ Kỳ, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Huy Tưởng... ; Tuyển chọn: Nguyễn Sông Lam, Bình Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 291tr.
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Bộ sách Kỷ niệm 120 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại những câu chuyện kể về nhân cách, lối sống và tình cảm của Bác Hồ đối với đất nước, đối Đảng và nhân dân Việt Nam qua lời kể của một số cán bộ, chiến sĩ đã được gặp và làm việc với Bác /Ghi lại lời kể của những người được làm việc, được gặp Bác Hồ, qua đó nói lên tấm lòng của Bác đối với nhân dân Việt Nam, suy nghĩ của Bác về sự nghiệp cách mạng của dân tộc ta
600 17 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Hồ Chí Minh
Titles and other words associated with a name Lãnh tụ cách mạng, chính trị gia
Chronological subdivision 1890 - 1969
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Lịch sử hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Truyện kể
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bình Minh
Relator term tuyển chọn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Kỳ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Sông Lam
Relator term tuyển chọn
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huy Cận
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Minh Nghĩa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Huy Tưởng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- KNga
-- TDung
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 260195
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.