Quyết chiến đấu bảo vệ chính quyền cách mạng (ID: 6880)

000 -LEADER
fixed length control field 01321aam a22003498a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135817.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00273447
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 050916s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42000đ
-- 1035b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 959.7032
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-46
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number QU000C
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Quyết chiến đấu bảo vệ chính quyền cách mạng
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Hoàng Văn Khánh, Đỗ Đình Nghiệp..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Quân đội nhân dân
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386tr.
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Báo Quân đội nhân dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp một số bài viết hồi kí về các trận đánh trên khắp ba miền Bắc-Trung-Nam của các lực lượng vũ trang chống lại thực dân Pháp và bảo vệ chính quyền sau khi cách mạng tháng Tám thành công
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Trận đánh
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Kháng chiến chống Pháp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Văn Khánh
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Trọng Thơ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Du Phong
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ Đình Nghiệp
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Tâm
-- Hương
-- T. Ba
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 180442
-- 16/09/2005
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- VH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.