Đồng chí Trần Quốc Hoàn - chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng, nhà lãnh đạo xuất sắc của Công an Việt Nam (ID: 6888)

000 -LEADER
fixed length control field 01630aam a22003378a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191113135818.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00299934
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 060309s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55000đ
-- 2000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 355.0092
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Item number Đ000C
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number V6(1)7-49
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đồng chí Trần Quốc Hoàn - chiến sĩ cách mạng trung kiên của Đảng, nhà lãnh đạo xuất sắc của Công an Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Võ Nguyên Giáp, Lê Hồng Anh, Phạm Thế Duyệt... ; B.s.: Trịnh Thúc Huỳnh..
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 599tr., 38tr. ảnh
Dimensions 22cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm những bài viết của các đồng chí lãnh đạo Đảng, nhà nước, các đồng chí lão thành cách mạng, các đồng chí bộ công an, những người bạn đã từng làm việc chiến đấu cùng cố bộ trưởng Trần Quốc Hoàn, khắc hoạ chân dung một chiến sĩ cộng sản kiên cường, một nhà lãnh đạo tài năng, một tấm gương mẫu mực về phong cách, đạo đức và tầm nhìn trí tuệ
600 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Personal name Trần Quốc Hoàn
Titles and other words associated with a name Chính trị gia
Chronological subdivision 1916-2006
Geographic subdivision Việt Nam
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Văn học hiện đại
651 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Geographic name Việt Nam
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM
Source of term Bộ TK TVQG
Genre/form data or focus term Hồi kí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh Thúc Huỳnh
Relator term b.s.
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Trân
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Oanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Thế Duyệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê Hồng Anh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ Nguyên Giáp
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a V24
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data THà
-- Dung
-- KVân
-- Thanh Vân
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 188034
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.