Hồ Đắc Di cuộc đời và sự nghiệp (1900-1984) (ID: 6898)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01313nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00111986 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9907 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 61(09) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | N.đ |
Item number | H000ồ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Nguyên Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hồ Đắc Di cuộc đời và sự nghiệp (1900-1984) |
Statement of responsibility, etc. | Đỗ Nguyên Phương, Hồ Đắc Di, Hồ Chí Minh.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 590tr : ảnh chân dung |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách kỷ niệm 100 năm ngày sinh và 15 năm ngày mất Giáo sư Hồ Đắc Di |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu cuộc đời và sự nghiệp của Hồ Đắc Di. Các bài nói và viết của ông. Các bài viết của tác giả khác về Hồ Đắc Di. Lễ tang giáo sư Hồ Đắc Di từ trần |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | danh nhân y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Y học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồ Đắc Di |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | bác sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lã Vĩnh Quyên |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Đắc Di |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Đình Cầu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồ Chí Minh |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Đỗ Nguyên Phương |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 107111 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.