Vấn đề dân cày (ID: 6906)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00904nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00167415 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1959 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 0,8đ |
-- | 10000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dkt |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Chinh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vấn đề dân cày |
Statement of responsibility, etc. | Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. | 1959 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 131tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu về chính sách, vấn đề ruộng đất, vị trí, tính chất, địa vị giai cấp của dân cày. Tình cảnh hiện đại, thuế gián tiếp và đời sống khổ cực của dân cày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chính sách ruộng đất |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Trường Chinh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 7757 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Trường Chinh^bTrường Chinh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.