Báo cáo bổ sung của chính phủ về xây dựng quân đội củng cố quốc phòng (ID: 6909)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01032nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00166791 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135822.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1957 b 000 0 vieod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Báo cáo bổ sung của chính phủ về xây dựng quân đội củng cố quốc phòng |
Remainder of title | Báo cáo đọc trước khoá họp Quốc hội lần thứ 6, ngày 4-1-1957 |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Cục tuyên huấn |
Date of publication, distribution, etc. | 1957 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 32tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bản báo cáo của đồng chí Võ Nguyên giáp về vấn đề xây dựng quân đội, củng cố quóc phòng với nhiemẹ vụ và phương châm xây dựng quân đội được trình bày trong khoa họp Quốc hội lần thứ 6 (1957) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xây dựng quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quân đội nhân dân |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 3512 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.