Cách mạng tháng Mười tiếp tục soi sáng con đường chúng ta đi (ID: 6916)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01344nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00108866 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9902 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 9(X)2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P3(2)711 |
Item number | C000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Bình |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cách mạng tháng Mười tiếp tục soi sáng con đường chúng ta đi |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Bình, Võ Nguyên Giáp, Nguyễn Duy Quý.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 422tr |
Dimensions | 22cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài viết phân tích ý nghĩa lịch sử, bài học lịch sử của cách mạng tháng Mười. Vai trò của cách mạng tháng Mười đối với sự tiến bộ xã hội thể hiện qua các khía cạnh văn hoá, xã hội, chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chủ nghĩa xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cách mạng tháng Mười |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | chính trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn hoá |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng Chí Bảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Huy Rứa |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Trọng Chuẩn |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huy Cận |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Duy Quý |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Đức Bình |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 104651 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.