Lê Duẩn - Một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam (ID: 6917)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01232nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00156464 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0206 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-46 |
Item number | L250D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nông Đức Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lê Duẩn - Một nhà lãnh đạo lỗi lạc, một tư duy sáng tạo lớn của cách mạng Việt Nam |
Remainder of title | Hồi kí |
Statement of responsibility, etc. | Nông Đức Mạnh, Đỗ Mười, Lê Khả Phiêu.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 1068tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Phụ lục: tr. 957-1060 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài nói, viết và chuyện kể về thân thế sự nghiệp cách mạng của cố tổng bí thư Lê Duẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp cách mạng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lê Duẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Chí Công |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ Mười |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nông Đức Mạnh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 137947 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.