Chiến đấu trong vòng vây (ID: 6918)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01181nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00103969 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135823.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9807 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | V24 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(1)7-49 |
Item number | CH300ế |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chiến đấu trong vòng vây |
Remainder of title | Hồi ức |
Statement of responsibility, etc. | Võ Nguyên Giáp ; Hữu Mai thể hiện |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | In lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Quân đội nhân dân |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 438tr : ảnh |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hồi ức của đại tướng Võ Nguyên Giáp về những trận đánh những hoạt động của quân và dân ta trong quá trình chuẩn bị tiến tới tổng phản công đánh đuổi thực dân Pháp xâm lược dưới sự chỉ huy của tướng Giáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử hiện đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Võ Nguyên Giáp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kháng chiến chống pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | quân đội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | hồi ức |
920 ## - | |
-- | Võ Nguyên Giáp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 100584 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Võ Nguyên Giáp ^aVõ Nguyên^bGiáp |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.