Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam (ID: 6936)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01343nam a22003618a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00158785 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191113135825.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3040b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0209 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 3KV1(092) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | R61(1)8 |
Item number | NG523ễ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nguyễn Văn Cừ nhà lãnh đạo xuất sắc của Đảng và cách mạng Việt Nam |
Remainder of title | Hồi kí |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Linh, Lê Khả Phiêu, Võ Nguyên Giáp.. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 708tr : ảnh |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những bài viết phản ánh những nét tiêu biểu về thân thế, sự nghiệp của cố tổng bí thư Nguyễn Văn Cừ, đặc biệt làm rõ những cống hiến xuất sắc của đồng chí với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyễn Văn Cừ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhân vật lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hồi kí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu sử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Bình |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Oanh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Khả Phiêu |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ Nguyên Giáp |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Văn Linh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 140916 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.